THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

English 10 – Unit 1

Cụm phụ âm /tr/, /kr/ và /br/

Luyện phát âm ba cụm phụ âm đầu từ: /tr/, /kr/ và /br/. Trong tiếng Anh, consonant clusters là những cụm gồm hai hoặc nhiều phụ âm đứng liền nhau mà không có nguyên âm xen giữa. Chúng có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối từ. Trong Unit 1, các em sẽ luyện ba cụm phụ âm rất hay gặp là /tr/, /kr/ và /br/.

page 1 / 3
1

Cách phát âm /tr/

/tr/

How to pronounce /tr/ (Cách phát âm âm /tr/)

/tr/ được tạo thành nhờ sự kết hợp của hai âm /t/ và /r/. • Âm /t/: đặt đầu lưỡi ở chân răng trên, phía trong để chặn luồng hơi từ cổ họng đi ra. Sau đó kéo lưỡi xuống và bật hơi ra sẽ được âm /t/. Khi đặt tay trước miệng, em sẽ cảm giác có luồng gió nhẹ bay ra. • Âm /r/: kéo lưỡi về phía sau, cong đầu lưỡi lên để tạo một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm vào chân răng trên. Luồng hơi đi qua khoang miệng và đầu lưỡi ra ngoài. Khi ghép từ âm /t/ sang âm /r/, chúng ta sẽ được âm /tr/.

Mouth diagram for /tr/
2

Các ví dụ luyện phát âm

Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.

Các từ ví dụ:

  • trick /trɪk/ (trò lừa gạt)
  • track /træk/ (lối mòn)
  • travel /ˈtrævl/ (du lịch)
  • attract /əˈtrækt/ (thu hút)
  • entrance /ˈentrəns/ (lối vào)
  • tree trunk /triː trʌŋk/ (thân cây)
  • traffic trouble /ˈtræfɪk ˈtrʌbl/ (vấn đề giao thông)
  • travelling by train /ˈtrævlɪŋ baɪ treɪn/ (du lịch bằng tàu hỏa)
  • tree /tr/ (cái cây)
  • attract /əˈtrækt/ (thu hút)
  • train /treɪn/ (tàu hỏa)
  • chain /eɪn/ (chuỗi)
  • trees /triːz/ (những cái cây)
  • cheese /iːz/ (pho mai)
  • treat /triːt/ (đối xử)
  • cheat /iːt/ (lừa gạt)
  • trip /trɪp/ (chuyến đi)
  • chip /ɪp/ (khoai tây chiên)

Các câu ví dụ:

  • He got trapped in a traffic jam for hours. /hiː gɒt træpt ɪn eɪ ˈtræfɪk dʒæm fɔːr ˈaʊəz/ (Anh ấy bị tắc đường trong nhiều giờ đồng hồ.)
  • You can trust me as I always tell you the truth. /juː kæn trʌst miː æz aɪ ˈɔːlweɪz tel juː ðə truːθ/ (Bạn có thể tin tưởng tôi vì tôi luôn nói cho bạn biết sự thật.)
  • The treasure is buried under the tree. /ðə ˈtreʒər ɪz ˈberid ˈʌndə ðə triː/ (Kho báu được chôn vùi dưới gốc cây.)
page 1 / 3