English 10 – Unit 1
Cụm phụ âm /tr/, /kr/ và /br/
Luyện phát âm ba cụm phụ âm đầu từ: /tr/, /kr/ và /br/. Trong tiếng Anh, consonant clusters là những cụm gồm hai hoặc nhiều phụ âm đứng liền nhau mà không có nguyên âm xen giữa. Chúng có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối từ. Trong Unit 1, các em sẽ luyện ba cụm phụ âm rất hay gặp là /tr/, /kr/ và /br/.
Cách phát âm /tr/
How to pronounce /tr/ (Cách phát âm âm /tr/)
/tr/ được tạo thành nhờ sự kết hợp của hai âm /t/ và /r/. • Âm /t/: đặt đầu lưỡi ở chân răng trên, phía trong để chặn luồng hơi từ cổ họng đi ra. Sau đó kéo lưỡi xuống và bật hơi ra sẽ được âm /t/. Khi đặt tay trước miệng, em sẽ cảm giác có luồng gió nhẹ bay ra. • Âm /r/: kéo lưỡi về phía sau, cong đầu lưỡi lên để tạo một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm vào chân răng trên. Luồng hơi đi qua khoang miệng và đầu lưỡi ra ngoài. Khi ghép từ âm /t/ sang âm /r/, chúng ta sẽ được âm /tr/.

Các ví dụ luyện phát âm
Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.
Các từ ví dụ:
- trick /trɪk/ (trò lừa gạt)
- track /træk/ (lối mòn)
- travel /ˈtrævl/ (du lịch)
- attract /əˈtrækt/ (thu hút)
- entrance /ˈentrəns/ (lối vào)
- tree trunk /triː trʌŋk/ (thân cây)
- traffic trouble /ˈtræfɪk ˈtrʌbl/ (vấn đề giao thông)
- travelling by train /ˈtrævlɪŋ baɪ treɪn/ (du lịch bằng tàu hỏa)
- tree /triː/ (cái cây)
- attract /əˈtrækt/ (thu hút)
- train /treɪn/ (tàu hỏa)
- chain /tʃeɪn/ (chuỗi)
- trees /triːz/ (những cái cây)
- cheese /tʃiːz/ (pho mai)
- treat /triːt/ (đối xử)
- cheat /tʃiːt/ (lừa gạt)
- trip /trɪp/ (chuyến đi)
- chip /tʃɪp/ (khoai tây chiên)
Các câu ví dụ:
- He got trapped in a traffic jam for hours. /hiː gɒt træpt ɪn eɪ ˈtræfɪk dʒæm fɔːr ˈaʊəz/ (Anh ấy bị tắc đường trong nhiều giờ đồng hồ.)
- You can trust me as I always tell you the truth. /juː kæn trʌst miː æz aɪ ˈɔːlweɪz tel juː ðə truːθ/ (Bạn có thể tin tưởng tôi vì tôi luôn nói cho bạn biết sự thật.)
- The treasure is buried under the tree. /ðə ˈtreʒər ɪz ˈberid ˈʌndə ðə triː/ (Kho báu được chôn vùi dưới gốc cây.)



