THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

Unit 2 – Grammar 1

Will vs. Be going to (Tương lai đơn & Tương lai gần)

Phân biệt TƯƠNG LAI ĐƠN (WILL) và TƯƠNG LAI GẦN (BE GOING TO)

Trong bài học này, các em ôn lại hai cách diễn đạt tương lai: will (thì tương lai đơn) và be going to (tương lai gần), tập trung vào dạng thứccách dùng.

I

Khác biệt trong dạng thức của động từ

Dạng thức với willbe going to

1. Will (Tương lai đơn)

Cấu trúc: S + will + V

2. Be going to (Tương lai gần)

Cấu trúc: S + am / is / are + going to + V

Ví dụ:

She will eat less fast food.

(Cô ấy sẽ hạn chế ăn đồ ăn nhanh.)

We are going to try aromatherapy.

(Chúng tôi sẽ thử liệu pháp trị liệu bằng tinh dầu thơm.)

II

Khác biệt trong cách dùng

1. Will – quyết định tức thời

Will dùng cho quyết định đưa ra ngay lúc nói, chưa được chuẩn bị hay lên kế hoạch từ trước.

2. Be going to – dự định, kế hoạch đã có sẵn

Be going to dùng để diễn tả dự định / kế hoạch đã có sẵn trước thời điểm nói; người nói đã suy nghĩ hoặc chuẩn bị từ trước.

III

Một số cách sử dụng khác của will

  • Request (yêu cầu): dùng Will you + V ... ? để lịch sự yêu cầu ai đó làm gì.
  • Offer (đề nghị giúp đỡ): người nói chủ động đề nghị giúp đỡ người khác.
  • Promise (lời hứa): đưa ra lời hứa sẽ (hoặc sẽ không) làm điều gì.
  • Invitation (lời mời): mời ai đó ăn uống, tham gia hoạt động, v.v.
  • Refusal (từ chối / không sẵn lòng): dùng dạng phủ định won't để thể hiện sự từ chối hoặc một vật “không chịu” hoạt động.
  • Threat / Warning (đe doạ, cảnh cáo): cảnh báo hậu quả trong tương lai nếu ai đó không làm hoặc làm một việc nào đó.

She will eat less fast food.

Cô ấy sẽ hạn chế ăn đồ ăn nhanh.

We are going to try aromatherapy.

Chúng tôi sẽ thử liệu pháp trị liệu bằng tinh dầu thơm.

Will you show me how to use a computer?

Cháu chỉ cho bác cách sử dụng máy tính được không?

Will you help me move this table?

Cậu giúp tớ di chuyển cái bàn này được không?

The bags look heavy. I will carry them for you.

Những cái túi đó trông có vẻ nặng. Mình sẽ xách cho cậu.

The stadium is far from here. I will drive you there.

Sân vận động khá xa. Tớ sẽ chở cậu đến đó.

I promise I will buy you ice-creams if you get an A.

Chị hứa sẽ mua kem cho em nếu em đạt điểm A.

I promise I will not tell anyone.

Tớ hứa sẽ không nói với ai đâu.

Will you have some cake?

Cậu ăn một ít bánh nhé?

Will you come over and have lunch today?

Hôm nay cậu qua nhà tớ ăn trưa nhé?

The computer won't start although I've done everything I can.

Cái máy tính không chịu khởi động dù tớ đã làm mọi cách có thể.

The baby won't stop crying.

Em bé không chịu nín khóc.

Study hard or you will fail the exam.

Học chăm chỉ nếu không con sẽ trượt kỳ thi đấy.

Don't tell this to anyone or I'll never see you.

Đừng nói chuyện này với ai, nếu không tớ sẽ không bao giờ nhìn mặt cậu nữa.