THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3
TỪ VỰNG

Unit 2: Environment and Sustainability – Từ vựng Unit 2

Từ vựng Unit 2

adopt
adopt
/əˈdɒpt/v.
theo, chọn theo
I think we should adopt a greener lifestyle.
Mình nghĩ chúng mình nên sống theo lối sống xanh hơn.
appliance
appliance
/əˈplaɪəns/n.
thiết bị, đồ dùng, vật dụng
What appliances are there in your house?
Nhà bạn có những vật dụng gì vậy?
atmosphere
atmosphere
/'ætməsfɪə(r)/n.
khí quyển
The atmosphere is an important part of what makes Earth livable.
Khí quyển là một phần quan trọng khiến cho trái đất có thể sinh sống được.
awareness
awareness
/əˈweənəs/n.
sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
Awareness of climate change has increased in recent decades.
Sự quan tâm đến biến đổi khí hậu đã tăng lên trong vài thập kỷ gần đây.
carbon footprint
carbon footprint
/ˌkɑːbən 'fʊtprɪnt/n.
lượng khí CO2 thải ra mỗi ngày
We can change habits to reduce our carbon footprints.
Chúng ta có thể thay đổi thói quen để giảm lượng CO2 thải ra.
chemical
chemical
/ˈkemɪkl/n.
chất hóa học
Farmers should reduce their use of chemicals.
Nông dân nên cắt giảm việc sử dụng hoá chất.
clean-up
clean-up
/ˈkliːn ʌp/n.
sự dọn dẹp, tổng vệ sinh
There have been many clean-up campaigns.
Có nhiều chiến dịch tổng vệ sinh.
cut down on
cut down on
/kʌt daʊn ɒn/v. phr.
giảm bớt
He's trying to cut down on fatty foods.
Anh ấy đang cố giảm bớt đồ ăn béo.
encourage
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/v.
khuyến khích
We are encouraged to protect the environment.
Chúng mình được khuyến khích bảo vệ môi trường.
estimate
estimate
/ˈestɪmeɪt/v.
ước tính
It's difficult to estimate how many trees were destroyed.
Rất khó ước tính số cây bị phá huỷ.
eco-friendly
eco-friendly
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/adj.
thân thiện với môi trường
Cycling is an eco-friendly way to travel.
Đi xe đạp là một hình thức di chuyển thân thiện với môi trường.
emission
emission
/i'mɪʃn/n.
khí thải
We need an action plan to reduce vehicle emissions.
Chúng tôi cần kế hoạch giảm khí thải phương tiện.
energy
energy
/ˈenədʒi/n.
năng lượng
He will give a talk about saving energy.
Ông ấy sẽ nói chuyện về tiết kiệm năng lượng.
global
global
/ˈɡləʊbl/adj.
toàn cầu
Air pollution is a global problem.
Ô nhiễm không khí là vấn đề toàn cầu.
greenhouse gas
greenhouse gas
/'griːnhaʊs gæs/n.
chất khí gây hiệu ứng nhà kính
Factories release greenhouse gases.
Nhà máy thải ra các khí gây hiệu ứng nhà kính.
issue
issue
/ˈɪʃuː/n.
vấn đề
Global warming is a major issue.
Nóng lên toàn cầu là một vấn đề lớn.
lifestyle
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/n.
lối sống
I'm trying to live a healthy lifestyle.
Mình đang cố sống lành mạnh.
litter
litter
/ˈlɪtə/n.
rác
Please do not leave litter on the street.
Đừng vứt rác ngoài đường.
material
material
/məˈtɪəriəl/n.
nguyên liệu, vật liệu
This bag is made of natural materials.
Chiếc túi này được làm từ những vật liệu thiên nhiên.
organic
organic
/ɔːˈɡænɪk/adj.
hữu cơ
Organic food is a little expensive.
Thức ăn hữu cơ hơi đắt.
polluted
polluted
/pəˈluːtɪd/adj.
ô nhiễm
Many rivers have been so polluted that they can no longer be used for drinking water.
Rất nhiều con sông đã bị ô nhiễm và không còn được sử dụng làm nước uống.
public transport
public transport
/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/n.
phương tiện giao thông công cộng
Using public transport is a good way to protect the environment.
Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một cách hay để bảo vệ môi trường.
resource
resource
/rɪˈsɔːs/n.
tài nguyên, nguồn lực
We need to use our natural resources better.
Chúng ta cần sử dụng tài nguyên thiên nhiên tốt hơn.
refillable
refillable
/ˌriːˈfɪləbl/adj.
có thể bơm hoặc làm đầy lại
We should use refillable pens or pencils.
Chúng ta nên sử dụng bút có thể bơm mực hoặc bút chì.
reusable
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/adj.
có thể tái sử dụng
Use reusable water bottles instead of plastic bottles.
Hãy sử dụng chai nước có thể tái sử dụng thay vì chai nhựa.
set up
set up
/set ʌp/v. phr.
thành lập, thiết lập
This club was set up 2 years ago.
Câu lạc bộ này được thành lập cách đây 2 năm.
sustainable
sustainable
/səˈsteɪnəbl/adj.
bền vững, không gây hại cho môi trường
Economic growth should go hand in hand with environmental protection.
Tăng trưởng kinh tế nên đi cùng với bảo vệ môi trường.