THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

Unit 3 – Grammar 1

Compound Sentences (Câu ghép)

Câu ghép (Compound Sentences)

I

Khái niệm về câu ghép

Câu ghép được tạo bởi ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và thường có dấu phẩy đứng trước liên từ:

Independent clause 1, coordinating conjunction + independent clause 2

II

Liên từ kết hợp trong câu ghép – FANBOYS

Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so. Ta có thể ghi nhớ bằng cụm từ FANBOYS.

For And Nor But Or Yet So
bởi vì cũng không nhưng hoặc là tuy nhiên vì thế / cho nên

* Lưu ý với nor, mệnh đề phía sau thường dùng đảo ngữ: ..., nor + trợ động từ + S.

He is very handsome, and he speaks English very well.

Anh ấy rất đẹp trai và anh ấy nói tiếng Anh rất hay.

She is a talented singer, so many people admire her.

Cô ấy là một ca sĩ tài năng nên rất nhiều người hâm mộ cô ấy.

She likes eating fruits, for they are good for her health.

Cô ấy thích ăn hoa quả vì chúng tốt cho sức khỏe.

I don't believe his words, for he used to lie to me.

Tôi không tin lời anh ta vì anh ta đã từng nói dối tôi.

He was tired, and he had a headache.

Anh ấy mệt và anh ấy bị đau đầu.

American Idol began in 2002, and it quickly gained popularity.

Chương trình Thần tượng Âm nhạc Mỹ bắt đầu năm 2002 và nhanh chóng được yêu thích.

She was not in the back yard, nor was she in the kitchen.

Cô ấy không ở sân sau, cũng không ở trong bếp.

This house is big, but that house is bigger.

Căn nhà này to, nhưng căn nhà kia to hơn.

I like Pop music, but my brother likes Rock.

Tôi thích nhạc Pop, nhưng anh trai tôi thích nhạc Rock.

You can take a bus, or you can ride a bike to the cinema.

Bạn có thể đi xe buýt, hoặc đi xe đạp đến rạp chiếu phim.

You have to get up early, or you'll be late for school.

Con phải dậy sớm, nếu không con sẽ đi học muộn.

She is quiet, yet she is an outgoing girl.

Cô ấy khá trầm tính, nhưng lại là một cô gái hòa đồng.

She said she wouldn't come, yet I still waited for her.

Cô ấy nói sẽ không đến, nhưng tôi vẫn chờ cô ấy.

This word is strange, so you can look it up in the dictionary.

Từ này khá lạ nên bạn có thể tra trong từ điển.

It was raining, so we did not go out.

Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi không ra ngoài.