TỪ VỰNG
Unit 4: For a Better Community – Từ vựng Unit 4 – Phần 2
Từ vựng Unit 4 – Phần 2

advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/n.
quảng cáo
I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday.
Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.

application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/n.
sự xin việc, ứng tuyển
Susan is writing a letter of application.
Susan đang viết thư xin việc.

benefit
/ˈbenɪfɪt/n.
lợi ích
Doing volunteer work has a lot of benefits.
Làm tình nguyện có rất nhiều lợi ích.

concerned
/kənˈsɜːnd/adj.
quan tâm, lo lắng
Many young people are concerned about community problems.
Nhiều người trẻ quan tâm đến các vấn đề cộng đồng.

confidence
/ˈkɒnfɪdəns/n.
sự tự tin
The course will help you build your confidence.
Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin.

confused
/kənˈfjuːzd/adj.
bối rối
I'm getting really confused. What should I do now?
Tôi thực sự bối rối. Tôi nên làm gì bây giờ?

generous
/ˈdʒenərəs/adj.
hào phóng
Luke is very generous to his friends.
Luke rất hào phóng với bạn bè.

deliver
/dɪˈlɪvə/v.
phân phát, giao hàng
She’s delivering free drinks to poor people.
Cô ấy đang phát đồ uống miễn phí cho người nghèo.

involved
/ɪnˈvɒlvd/adj.
tham gia, liên quan
My dad gets involved in many activities to protect the environment.
Bố tôi tham gia nhiều hoạt động bảo vệ môi trường.

life-saving
/ˈlaɪf seɪvɪŋ/adj.
cứu nạn, cứu sống
We have learned to use some life-saving appliances.
Chúng tớ đã học cách dùng một số thiết bị cứu sinh.

direct the traffic
/daɪˈrekt ðə ˈtræfɪk/v.
hướng dẫn giao thông
Some volunteer students direct the traffic during rush hours.
Một số sinh viên tình nguyện hướng dẫn giao thông trong giờ cao điểm.

experience
/ɪkˈspɪəriəns/n.
kinh nghiệm
Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ không?

facility
/fəˈsɪləti/n.
cơ sở vật chất
Schools and hospitals are necessary facilities.
Trường học và bệnh viện là những cơ sở vật chất cần thiết.

interact
/ˌɪntərˈækt/v.
tương tác
Volunteers can interact closely with local people.
Tình nguyện viên có cơ hội tiếp xúc gần với người dân địa phương.

narrow-minded
/ˈnærəʊ ˈmaɪndɪd/adj.
hẹp hòi
He had been narrow-minded before the trip.
Cậu ấy từng hẹp hòi trước chuyến đi tình nguyện.

non-profit
/nɒn ˈprɒfɪt/adj.
phi lợi nhuận
We are a non-profit charity organisation.
Chúng tôi là tổ chức từ thiện phi lợi nhuận.

non-governmental
/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/adj.
phi chính phủ
They work in a non-governmental organisation.
Họ làm việc trong một tổ chức phi chính phủ.

orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/n.
trại trẻ mồ côi
They were brought up in an orphanage.
Họ được nuôi dưỡng trong một trại trẻ mồ côi.

practical
/ˈpræktɪkl/adj.
thực tế, thiết thực
I gained a lot of practical experience at the company.
Tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm thực tế khi làm việc cho công ty.

passionate
/ˈpæʃənət/adj.
đam mê, nồng nhiệt
I am a passionate and creative person.
Tôi là một người giàu đam mê và sáng tạo.

position
/pəˈzɪʃn/n.
vị trí
I'm applying for the position of a volunteer guide.
Tôi ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

reference
/ˈrefrəns/n.
thư giới thiệu
I can send two references from my teachers.
Tôi có thể gửi hai thư giới thiệu từ thầy cô.

remote area
/rɪˈməʊt ˈeəriə/n. phr.
vùng sâu vùng xa
Our program helps poor households in this remote area.
Chương trình giúp đỡ các hộ nghèo ở vùng sâu vùng xa.

running water
/ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/n. phr.
nước máy
Residents will be provided with clean running water.
Cư dân sẽ được cấp nước máy sạch.

rural area
/ˈrʊərəl ˈeəriə/n. phr.
vùng nông thôn
Training for jobs should be a priority in rural areas.
Đào tạo việc làm nên là ưu tiên ở nông thôn.



