THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

Unit 5 – Grammar 1

Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

I

Dạng thức của động từ

I/You/We/They: have / 've
He/She/It: has / 's
Vp.p. (quá khứ phân từ) là dạng V3 của động từ.

1. Khẳng định

S + have/has + Vp.p.

2. Phủ định

S + haven't / hasn't + Vp.p.

3. Nghi vấn

Have/Has + S + Vp.p.?
Trả lời: Yes, S have/has. – No, S haven't/hasn't.

Has she been well yet?

Have you repaired my laptop yet?

II

Các cách dùng

1. Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ở hiện tại

My mom has tidied up my room. It looks neat now.

2. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

We have lived in this house for 10 years.

3. Hành động đã lặp lại nhiều lần

I have watched this movie several times.

III

Các trạng từ phổ biến

  • ever: từng (dùng trong câu hỏi/khẳng định)
  • never: chưa bao giờ (dùng trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định)
  • already: đã, rồi
  • yet: chưa (cuối câu hỏi/phủ định)
  • since: kể từ (mốc thời gian)
  • for: trong khoảng (khoảng thời gian)

My mom has tidied up my room.

Mẹ tớ đã dọn phòng cho tớ.

I have finished my homework.

Tớ đã làm xong bài tập.

We have lived here for 10 years.

Chúng tôi đã sống ở đây 10 năm rồi.

I have been to Paris twice.

Tôi đã đến Paris hai lần rồi.