THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

English 10 – Unit 5

Pronunciation

1

Cách phát âm /…/

/…/

Stress in 3-syllable nouns with suffixes

Trong tiếng Anh, nhiều danh từ 3 âm tiết có quy tắc trọng âm dựa trên hậu tố. • Nếu danh từ kết thúc bằng: -ty, -ient, -ate, -cy, -gy, -ry → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. • Nếu danh từ kết thúc bằng: -tion, -sion, -cian → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc âm tiết đứng ngay trước hậu tố. • Nếu danh từ kết thúc bằng: -eer hoặc -ee → trọng âm rơi vào âm tiết cuối. Trong phiên âm, trọng âm được kí hiệu bằng dấu phẩy nhỏ ' đặt trước âm tiết mang trọng âm.

2

Các ví dụ luyện phát âm

Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.

Các từ ví dụ:

  • poverty (noun) /ˈpɒvəti/ – sự nghèo đói /ˈpɒvəti/ (sự nghèo đói)
  • clarity (noun) /ˈklærəti/ – sự rõ ràng /ˈklærəti/ (sự rõ ràng)
  • nutrient (noun) /ˈnjuːtriənt/ – chất dinh dưỡng /ˈnjuːtriənt/ (chất dinh dưỡng)
  • candidate (noun) /ˈkændɪdət/ – ứng viên /ˈkændɪdət/ (ứng viên)
  • privacy (noun) /ˈprɪvəsi/ – sự riêng tư /ˈprɪvəsi/ (sự riêng tư)
  • energy (noun) /ˈenədʒi/ – năng lượng /ˈenədʒi/ (năng lượng)
  • bakery (noun) /ˈbeɪkəri/ – hiệu bánh /ˈbeɪkəri/ (hiệu bánh)
  • protection (noun) /prəˈtekʃn/ – sự bảo vệ /prəˈtekʃn/ (sự bảo vệ)
  • solution (noun) /səˈluːʃn/ – giải pháp /səˈluːʃn/ (giải pháp)
  • extension (noun) /ɪkˈstenʃn/ – sự mở rộng /ɪkˈstenʃn/ (sự mở rộng)
  • decision (noun) /dɪˈsɪʒn/ – quyết định /dɪˈsɪʒn/ (quyết định)
  • musician (noun) /mjuˈzɪʃn/ – nhạc sĩ /mjuˈzɪʃn/ (nhạc sĩ)
  • technician (noun) /tekˈnɪʃn/ – kỹ thuật viên /tekˈnɪʃn/ (kỹ thuật viên)
  • volunteer (noun) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ – tình nguyện viên /ˌvɒlənˈtɪə/ (tình nguyện viên)
  • mountaineer (noun) /ˌmaʊntəˈnɪə(r)/ – người leo núi /ˌmaʊntəˈnɪə/ (người leo núi)
  • referee (noun) /ˌrefəˈriː/ – trọng tài /ˌrefəˈriː/ (trọng tài)
  • refugee (noun) /ˌrefjuˈdʒiː/ – người tị nạn /ˌrefjuˈdʒiː/ (người tị nạn)

Các câu ví dụ:

  • The solution to the problem requires creativity. (Giải pháp cho vấn đề đòi hỏi sự sáng tạo.)
  • The technician fixed the machine quickly. (Kỹ thuật viên đã sửa chiếc máy rất nhanh.)
  • Many refugees are looking for safety and support. (Nhiều người tị nạn đang tìm kiếm sự an toàn và hỗ trợ.)