THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3
Luyện nói · Chủ đề: Nói về các phát minh

Unit 5 – Talking about inventions

Practise describing inventions, including their characteristics, uses, and benefits.
Luyện mô tả các phát minh: đặc điểm, mục đích sử dụng và lợi ích.

Gợi ý: Bấm nút loa để nghe mẫu, sau đó bấm micro để ghi âm và xem điểm phần trăm.

1. Lý thuyết & cấu trúc nói cần nhớ

4 khối nội dung

Useful expressions to introduce or ask about an invention.

Một số cấu trúc hữu ích để giới thiệu hoặc hỏi về tên phát minh.

  • What's that machine?Cái máy kia là gì?
  • It's a 3-D printer / an e-book reader.Nó là máy in 3D / máy đọc sách điện tử.
  • What do you think is the greatest invention in …?Bạn nghĩ phát minh vĩ đại nhất trong lĩnh vực … là gì?
  • I think it's …Tớ nghĩ đó là …

Use adjectives to talk about features of an invention.

Dùng tính từ để mô tả đặc điểm của phát minh.

  • It's small and light.Nó nhỏ và nhẹ.
  • A 3-D printer is bigger and heavier than a normal printer.Máy in 3D lớn và nặng hơn máy in thường.

Ask and answer about the functions or purposes of an invention.

Hỏi và trả lời về chức năng, mục đích sử dụng của phát minh.

  • What is it used for?Nó được sử dụng để làm gì?
  • It’s used for V-ing / N.Nó được dùng cho việc …
  • People use it to + V.Người ta dùng nó để …
  • Why do people use it?Tại sao người ta lại dùng nó?

Describe advantages and positive points of an invention.

Mô tả ưu điểm và lợi ích của phát minh.

  • It's economical. You can buy it for only …Nó tiết kiệm. Bạn có thể mua nó chỉ với …
  • It's convenient and easy to use.Nó tiện lợi và dễ dùng.

2. Luyện nói – Task 3 – Listen and record the following sentences

Trang 1 / 1

Listen to the sentences below, then record your voice to compare with the model.
Hãy nghe các câu dưới đây, sau đó thu âm để so sánh với bài mẫu.

1.

It’s small and portable.

Nó nhỏ và dễ mang theo.

2.

It’s bigger and heavier than a normal printer.

Nó to hơn và nặng hơn một máy in bình thường.

3.

What do people use it for?

Người ta dùng nó để làm gì?

4.

A USB stick is used to store data.

USB được dùng để lưu trữ dữ liệu.

5.

People can use a portable solar charger for charging mobile devices.

Người ta có thể dùng bộ sạc năng lượng mặt trời để sạc thiết bị di động.

6.

It is not costly. You can buy a USB stick for about 100,000 VND.

Nó không đắt. Bạn có thể mua một chiếc USB khoảng 100 nghìn đồng.

7.

A solar charger is environmentally friendly.

Bộ sạc năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường.

8.

A 3-D printer is used for producing solid objects similar to the originals.

Máy in 3D được dùng để tạo các vật thể rắn giống như bản gốc.

Hãy luyện nói nhiều lần mỗi câu, rồi mở câu mẫu để so sánh cách diễn đạt.