THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3
TỪ VỰNG

Unit 6: Gender Equality – Từ vựng Unit 6 – Phần 1

Từ vựng Unit 6 – Phần 1

challenge
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/n.
thử thách, thách thức
There are new challenges for women.
Có những thách thức mới dành cho phụ nữ.
equal
equal
/ˈiːkwəl/adj.
công bằng, bình đẳng
Boys and girls should be equal at school.
Các bạn nam và các bạn nữ nên được bình đẳng khi ở trường.
equality
equality
/iˈkwɒləti/n.
sự bình đẳng
There must be equality between men and women
Cần phải có sự bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới.
force
force
/fɔːs/v.
ép buộc
Parents shouldn't force their daughters to get married if they don't want to.
Bố mẹ không nên ép con gái mình kết hôn nếu họ không muốn.
gender
gender
/ˈdʒendə(r)/n.
giới tính
Gender mustn't be a basis for discrimination.
Giới tính không được phép lấy làm cơ sở cho sự phân biệt đối xử.
cosmonaut
cosmonaut
/ˈkɒzmənɔːt/n.
nhà du hành vũ trụ
In 1961 Soviet cosmonaut Yuri Gagarin became the first man in space, and two years later Valentina Tereshkova became the first woman in space.
Năm 1961, nhà du hành vũ trụ Liên Xô Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào không gian, và hai năm sau Valentina Tereshkova trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vào không gian.
domestic violence
domestic violence
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/n.
bạo lực gia đình
One of the most unfortunate side effects of domestic violence is that victims often feel extremely isolated.
Một trong những tác dụng phụ đáng tiếc nhất của bạo lực gia đình là nạn nhân thường cảm thấy bị cô lập.
eyesight
eyesight
/ˈaɪsaɪt/n.
thị lực
You can start taking care of your child's eyesight from a very early age.
Bạn có thể bắt đầu chăm sóc thị lực cho trẻ ngay từ khi còn nhỏ.
firefighter
firefighter
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/n.
lính cứu hỏa/ chữa cháy
Some children want to be firefighters, doctors, or police officers, but many outgrow these dreams when they are faced with the reality of these professions.
Một số trẻ em mong muốn trở thành lính cứu hỏa, bác sĩ hoặc cảnh sát, nhưng nhiều em đã từ bỏ ước mơ này khi đối mặt với thực tế của những nghề này.
kindergarten
kindergarten
/ˈkɪndəɡɑːtn/n.
trường mẫu giáo
The school offers programs for children from kindergarten through twelfth grade.
Nhà trường cung cấp các chương trình cho trẻ em từ mẫu giáo đến lớp mười hai.
mental
mental
/ˈmentl/adj.
(thuộc) tinh thần, tâm thần
For special cases - infectious, mental and maternity - nurses usually receive extra pay.
Đối với các ca bệnh đặc biệt - truyền nhiễm, tâm thần và thai sản - y tá thường được trả thêm tiền.
officer
officer
/ˈɒfɪsə(r)/n.
sĩ quan
He was the oldest son of an officer in the American army.
Anh là con trai lớn của một sĩ quan trong quân đội Mỹ.
operation
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/n.
cuộc phẫu thuật
His health was ruined by his injuries, and a surgical operation became necessary.
Sức khỏe của anh ấy đã bị hủy hoại bởi những vết thương và một cuộc phẫu thuật là rất cần thiết.