THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3

English 10 – Unit 7

Pronunciation

1

Cách phát âm /…/

/…/

Stress in words with more than three syllables

Nhiều từ có hơn 3 âm tiết trong tiếng Anh có quy tắc trọng âm dựa vào các hậu tố. 1. Từ hơn 3 âm tiết có trọng âm rơi vào **âm tiết thứ 2 tính từ đuôi kết thúc** • Những từ kết thúc bằng: -tion, -ic, -ical, -ial, -ity… → trọng âm chính thường rơi vào **âm tiết đứng thứ hai trước các đuôi này** (thường là âm tiết thứ ba từ cuối). 2. Từ hơn 3 âm tiết có trọng âm rơi vào **âm tiết thứ 3 tính từ đuôi kết thúc** • Những từ kết thúc bằng: -gy, -phy, -cy → trọng âm chính thường rơi vào **âm tiết thứ ba trước các đuôi này**. 3. Trọng âm chính (primary stress) & trọng âm phụ (secondary stress) • Một số từ dài có cả trọng âm chính /ˈ / và trọng âm phụ /ˌ /. • Trọng âm phụ được đọc nhẹ hơn nhưng vẫn cao hơn các âm không mang trọng âm.

2

Các ví dụ luyện phát âm

Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.

Các từ ví dụ:

  • conservation (noun) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ – sự bảo tồn /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (sự bảo tồn)
  • relaxation (noun) /ˌriːlækˈseɪʃn/ – sự thư giãn /ˌriːlækˈseɪʃn/ (sự thư giãn)
  • scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ – thuộc về khoa học /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ (thuộc về khoa học)
  • economic (adj) /ˌiːkəˈnɒmɪk/ – thuộc kinh tế /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (thuộc kinh tế)
  • ecological (adj) /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ – thuộc sinh thái học /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc sinh thái học)
  • historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/ – thuộc lịch sử /hɪˈstɒrɪkl/ (thuộc lịch sử)
  • beneficial (adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/ – có lợi /ˌbenɪˈfɪʃl/ (có lợi)
  • influential (adj) /ˌɪnfluˈenʃl/ – có ảnh hưởng /ˌɪnfluˈenʃl/ (có ảnh hưởng)
  • popularity (noun) /ˌpɒpjuˈlærəti/ – sự phổ biến /ˌpɒpjuˈlærəti/ (sự phổ biến)
  • ability (noun) /əˈbɪləti/ – khả năng /əˈbɪləti/ (khả năng)
  • ecology (noun) /iˈkɒlədʒi/ – sinh thái học /iˈkɒlədʒi/ (sinh thái học)
  • biology (noun) /baɪˈɒlədʒi/ – sinh vật học /baɪˈɒlədʒi/ (sinh vật học)
  • photography (noun) /fəˈtɒɡrəfi/ – nhiếp ảnh /fəˈtɒɡrəfi/ (nhiếp ảnh)
  • geography (noun) /dʒiˈɒɡrəfi/ – địa lý học /dʒiˈɒɡrəfi/ (địa lý học)
  • democracy (noun) /dɪˈmɒkrəsi/ – nền dân chủ /dɪˈmɒkrəsi/ (nền dân chủ)
  • deficiency (noun) /dɪˈfɪʃnsi/ – sự thiếu hụt /dɪˈfɪʃnsi/ (sự thiếu hụt)
  • opportunity (noun) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ – cơ hội /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (cơ hội)
  • preservation (noun) /ˌprezəˈveɪʃn/ – sự bảo tồn /ˌprezəˈveɪʃn/ (sự bảo tồn)

Các câu ví dụ:

  • Conservation of forests is very important for biodiversity. (Việc bảo tồn rừng rất quan trọng đối với đa dạng sinh học.)
  • Photography and geography are both popular subjects at school. (Nhiếp ảnh và địa lý đều là những môn học phổ biến ở trường.)
  • Her ability in scientific research makes her very influential. (Khả năng nghiên cứu khoa học khiến cô ấy trở nên rất có ảnh hưởng.)
  • We need more opportunities to talk about democracy and ecology. (Chúng ta cần nhiều cơ hội hơn để nói về dân chủ và sinh thái học.)