TỪ VỰNG
Unit 7: Viet Nam and international organisations – Từ vựng Unit 7
Từ vựng Unit 7

aim
/eɪm/n.; v.
mục tiêu, đặt ra mục tiêu
Living without an aim is like sailing without a compass.
Sống không có mục tiêu cũng giống như chèo thuyền mà không có la bàn.

commit
/kəˈmɪt/v.
cam kết
The government must commit itself to improving health care.
Chính phủ phải cam kết cải thiện việc chăm sóc sức khỏe.

economic
/ˌiːkəˈnɒmɪk/adj.
thuộc về kinh tế
The country is facing great economic difficulties.
Đất nước đang gặp khó khăn lớn về kinh tế.

economy
/ɪˈkɒnəmi/n.
nền kinh tế
Our economy must be restructured as soon as possible.
Nền kinh tế của chúng ta phải được tái cấu trúc càng sớm càng tốt.

enter
/ˈentə(r)/v.
thâm nhập, đi vào
The police observed a man enter the bank.
Cảnh sát quan sát thấy một người đàn ông đi vào ngân hàng.

essential
/ɪˈsenʃl/adj.
cần thiết, cấp thiết
The possession of a passport is essential for foreign travel.
Việc sở hữu hộ chiếu là điều cần thiết cho những chuyến du lịch nước ngoài.

expert
/ˈekspɜːt/adj.
thuộc về chuyên môn
The Japanese are expert at lowering manufacturing costs.
Người Nhật là chuyên gia trong việc giảm chi phí sản xuất.

harm
/hɑːm/n.
hiểm họa, sự nguy hiểm
Modern farming methods have done considerable harm to the countryside.
Các phương pháp canh tác hiện đại đã gây hại đáng kể cho nông thôn.

invest
/ɪnˈvest/v.
đầu tư
It's very short-sighted of the government not to invest in technological research.
Việc chính phủ không đầu tư vào nghiên cứu công nghệ là rất thiển cận.

peacekeeping
/ˈpiːskiːpɪŋ/adj.
gìn giữ hòa bình
The UN peacekeeping forces have helped ease tensions in world hot spots since 1948.
Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đã giúp xoa dịu căng thẳng tại các điểm nóng trên thế giới kể từ năm 1948.

poverty
/ˈpɒvəti/n.
tình trạng nghèo đói
Poverty is no shame, laziness is.
Nghèo đói không có gì đáng xấu hổ, nhưng lười biếng thì có.

promote
/prəˈməʊt/v.
quảng bá, khuếch trương
We need to promote an open exchange of ideas and information.
Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở.

quality
/ˈkwɒləti/n.; adj.
có chất lượng
Environmental problems directly affect the quality of people's lives.
Vấn đề môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người dân.

regional
/ˈriːdʒənl/adj.
thuộc về khu vực
The poll showed that 80% of the population supported regional self-government.
Cuộc thăm dò cho thấy 80% dân số ủng hộ chế độ tự quản trong khu vực.

relation
/rɪˈleɪʃn/n.
mối quan hệ
There were some meetings between the two countries before their diplomatic relation was established.
Đã có một số cuộc gặp giữa hai nước trước khi quan hệ ngoại giao của họ được thiết lập.

respect
/rɪˈspekt/v.
tôn trọng, ghi nhận
Mutual respect is necessary for any partnership to work.
Sự tôn trọng lẫn nhau là cần thiết để bất kỳ quan hệ đối tác nào có hiệu quả.

technical
/ˈteknɪkl/adj.
thuộc về kỹ thuật
We offer free technical support for those buying our software.
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí cho những người mua phần mềm của chúng tôi.

trade
/treɪd/n.
thương mại, buôn bán
The war interrupted the trade between the two countries.
Chiến tranh đã làm gián đoạn giao thương giữa hai nước.

vaccinate
/ˈvæksɪneɪt/v.
tiêm vắc-xin
They have begun to vaccinate children to control the spread of the disease.
Họ đã bắt đầu tiêm phòng cho trẻ em để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.

welcome
/ˈwelkəm/v.
đón chào, hoan nghênh
We welcome any comments and suggestions on these proposals.
Chúng tôi hoan nghênh mọi nhận xét và đề xuất về những đề xuất này.



