English 10 – Unit 8
Pronunciation
1
Cách phát âm /…/
/…/
Sentence Stress (Trọng âm câu)
Trọng âm câu là cách chúng ta nhấn mạnh các từ quan trọng trong câu. Những từ này được đọc mạnh hơn, to hơn và dài hơn các từ còn lại. • Content words (từ mang nội dung) thường được đọc nhấn mạnh. • Function words (từ chức năng) thường không được nhấn mạnh vì không mang trọng tâm thông tin.
2
Các ví dụ luyện phát âm
Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.
Các từ ví dụ:
- Danh từ: house, music, Peter ... (Danh từ mang nội dung.)
- Động từ: work, studying, spoke ... (Động từ mang nội dung.)
- Tính từ: nice, wonderful, pretty ... (Tính từ mang nội dung.)
- Trạng từ: never, badly, hopefully ... (Trạng từ mang nội dung.)
- Trợ động từ phủ định: doesn't, don't, didn't ... (Trợ động từ phủ định thường được nhấn.)
- Đại từ sở hữu: mine, hers, ours ... (Đại từ sở hữu mang nghĩa nên thường được nhấn.)
- Đại từ nhân xưng: he, she, them ... (Đại từ nhân xưng thường không được nhấn.)
- Tính từ sở hữu: his, her, your ... (Tính từ sở hữu thường không được nhấn.)
- Trợ động từ khẳng định: can, have, do ... (Trợ động từ dạng khẳng định thường đọc nhẹ.)
- Giới từ: at, for, of ... (Giới từ thường không được nhấn.)
- Mạo từ: a, an, the ... (Mạo từ luôn đọc nhẹ.)
- Liên từ: and, for, but ... (Liên từ không mang nội dung chính nên không nhấn.)
Các câu ví dụ:
- We intend to buy a new house. (Chúng tôi có ý định mua một căn nhà mới.)
- I bought a car on Tuesday. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi vào hôm thứ Ba.)
- She is studying German at university. (Cô ấy đang học tiếng Đức ở trường đại học.)
- He asks me for directions to the park. (Anh ta hỏi tôi đường đến công viên.)
- Languages are a bridge between people. (Ngôn ngữ là cầu nối giữa con người.)
- She is studying German at university. (Cô ấy đang học tiếng Đức ở trường đại học.)
- He asks me for directions to the park. (Anh ta hỏi tôi đường đến công viên.)



