THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3
TỪ VỰNG

Unit 8: New ways to learn – Từ vựng Unit 8

Từ vựng Unit 8

convenient
convenient
/kənˈviːniənt/adj.
tiện lợi
It is convenient to study with a tablet.
Thật tiện lợi khi học tập với một chiếc máy tính bảng.
device
device
/dɪˈvaɪs/n.
thiết bị
Smartphones, laptops and tablets are the modern devices that have changed our life.
Điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy tính bảng là những thiết bị hiện đại làm thay đổi cuộc sống của chúng ta.
effective
effective
/ɪˈfektɪv/adj.
hiệu quả
Many people believe that learning online is an effective way.
Nhiều người tin rằng học trực tuyến là một cách học hiệu quả.
electronic
electronic
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/adj.
điện tử
Electronic devices such as smartphones and laptops make learning faster and easier.
Các thiệt bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính xách tay khiến việc học trở nên nhanh và dễ dàng hơn.
improve
improve
/ɪmˈpruːv/v.
cải thiện
This learning website has helped me improve my English rapidly.
Trang web học trực tuyến này giúp tôi cải thiện vốn tiếng Anh một cách nhanh chóng.
take notes
take notes
/teɪk nəʊts/v. phr.
ghi chép
With this smartphone, you can take notes easily with a digital pen.
Với chiếc điện thoại thông minh này bạn có thể ghi chép một cách dễ dàng bằng một chiếc bút kỹ thuật số.
blended learning
blended learning
/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/n.
phương pháp học tập kết hợp
Universities are to be allowed to combine in-person teaching and blended learning.
Các trường đại học được phép kết hợp giảng dạy trực tiếp và học tập kết hợp.
online learning
online learning
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/n.
học trực tuyến
Online learning allows you to save on transportation costs and other expenses.
Học trực tuyến cho phép bạn tiết kiệm chi phí đi lại và các chi phí khác.
communicate
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/v.
giao tiếp, trao đổi
New technology has made it possible to communicate more easily.
Công nghệ mới đã làm cho nó có thể giao tiếp dễ dàng hơn.
control
control
/kənˈtrəʊl/n.
sự kiểm soát
Industry rarely thrives under government control.
Ngành công nghiệp hiếm khi phát triển mạnh dưới sự kiểm soát của chính phủ.
digital
digital
/ˈdɪdʒɪtl/adj.
kỹ thuật số
The new digital technology would allow a rapid expansion in the number of TV channels.
Công nghệ kỹ thuật số mới sẽ cho phép mở rộng nhanh chóng số lượng kênh truyền hình.
distraction
distraction
/dɪˈstrækʃn/n.
sự xao nhãng, sự mất tập trung
I can turn the television off if you find it a distraction.
Tôi có thể tắt tivi nếu bạn thấy nó làm mất tập trung.
exchange
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/v.
trao đổi
We need to promote an open exchange of ideas and information.
Chúng ta cần thúc đẩy trao đổi cởi mở về ý tưởng và thông tin.
face-to-face
face-to-face
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/adj.
trực tiếp
The survey was based on 200 face-to-face interviews conducted in October and November.
Cuộc khảo sát dựa trên 200 cuộc phỏng vấn trực tiếp được thực hiện vào tháng 10 và tháng 11.
flow chart
flow chart
/ˈfləʊ tʃɑːt/n.
lưu đồ, sơ đồ quy trình
This flow chart illustrates the chain of command.
Lưu đồ này được sử dụng để minh họa chuỗi lệnh.
focus
focus
/ˈfəʊkəs/v.
tập trung
The noise made it hard for me to focus on work.
Tiếng ồn khiến tôi khó tập trung vào công việc.
high-speed
high-speed
/ˌhaɪ ˈspiːd/adj.
tốc độ cao
Generally, these networks do not have high-speed data transmission capabilities.
Nói chung, các mạng này không có khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao.
immediately
immediately
/ɪˈmiːdiətli/adv.
ngay lập tức
He lay down and was asleep immediately.
Anh nằm xuống và ngủ ngay lập tức.
original
original
/əˈrɪdʒənl/adj.
sáng tạo, độc đáo
She's a highly original young designer.
Cô ấy là một nhà thiết kế trẻ rất độc đáo.
real-world
real-world
/ˈriːəl wɜːld/adj.
thực tế
All students should spend their time learning case studies and real-world problems to apply academic content.
Tất cả học sinh nên dành thời gian học các nghiên cứu điển hình và các vấn đề trong thế giới thực để áp dụng nội dung học thuật.
schedule
schedule
/ˈʃedjuːl/n.
lịch trình
Her schedule was overloaded with work, study, and family responsibilities.
Lịch trình của cô ấy bị quá tải với công việc, học tập và trách nhiệm gia đình.
strategy
strategy
/ˈstrætədʒi/n.
chiến lược
The president held an emergency meeting to discuss military strategy with his defence commanders yesterday.
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về chiến lược quân sự với các chỉ huy quốc phòng ngày hôm qua.
teamwork
teamwork
/ˈtiːmwɜːk/n.
hoạt động nhóm
In football teamwork is even more important than individual skill.
Trong bóng đá, tinh thần đồng đội còn quan trọng hơn cả kỹ năng cá nhân.
voice recorder
voice recorder
/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/n.
máy thu âm
He was not satisfied with the voice recorder, so he took it back to the store.
Anh ta không hài lòng với máy ghi âm, vì vậy anh ta đã mang nó trở lại cửa hàng.