Unit 9 – Grammar 1
Reported Speech (Câu tường thuật)
Câu tường thuật – Reported Speech
Câu trực tiếp và câu gián tiếp
1. Định nghĩa
• Câu trực tiếp: ghi lại nguyên văn lời nói, đặt trong ngoặc kép.
• Câu gián tiếp: tường thuật lại ý của người nói, không trích dẫn nguyên văn.
"I will send you more homework," the teacher said.
→ The teacher said that she would send us more homework.
Quy tắc chuyển câu trực tiếp → gián tiếp
1. Quy tắc lùi thì
• Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
• Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
• Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
• Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
2. Quy tắc biến đổi từ
Một số từ bị thay đổi khi chuyển sang câu gián tiếp:
| Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
|---|---|
| here | there |
| now | then |
| today / tonight | that day / that night |
| yesterday | the previous day / the day before |
| tomorrow | the following day / the next day |
| next week | the following week |
| ago | before |
| last month | the previous month |
Biến đổi động từ khuyết thiếu:
| Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
|---|---|
| will | would |
| can | could |
| may | might |
| must | had to |
Ba loại câu tường thuật
1. Câu trần thuật
S + said/told (that) + câu đã lùi thì.
2. Câu mệnh lệnh – yêu cầu
S + asked/told + sb + (not) to V
3. Câu hỏi
• Yes/No questions → if / whether
• Wh-questions → giữ nguyên từ để hỏi
The teacher said that she would send us more homework.
Cô giáo nói rằng cô sẽ gửi thêm bài tập.
The man asked me if I lived there.
Người đàn ông hỏi tôi có sống ở đó không.
Nam told me not to waste water.
Nam bảo tôi đừng lãng phí nước.
Hoa wondered how I would go there.
Hoa hỏi tôi sẽ đến đó bằng cách nào.



