English 10 – Unit 9
Pronunciation
1
Cách phát âm /…/
/…/
Rhythm (Nhịp điệu)
Trong một câu luôn có những âm tiết được nhấn trọng âm và những âm tiết không được nhấn. Sự xen kẽ giữa các âm tiết nhấn – không nhấn tạo nên nhịp điệu (rhythm) của câu. Trong câu, chúng ta thường nhấn: danh từ, động từ thường, tính từ và trạng từ; ít nhấn hơn vào: đại từ, từ hạn định, giới từ, liên từ và trợ động từ. Nhũng âm tiết nhấn được phát âm chậm, to và rõ ràng hơn, những âm tiết không nhấn thường được đọc nhanh và nhẹ hơn.
2
Các ví dụ luyện phát âm
Bấm 🔊 để nghe mẫu, sau đó bấm 🎙 để ghi âm. Hệ thống sẽ tự động so sánh với mẫu và hiển thị phần trăm giống với phát âm chuẩn.
Các từ ví dụ:
Các câu ví dụ:
- Don't pick the flowers when you go to the park. (Khi bạn vào công viên, đừng hái hoa nhé.)
- The students clean the school playground every weekend. (Các bạn học sinh dọn dẹp sân chơi ở trường mỗi cuối tuần.)
- What's happening with the polar bears? (Chuyện gì đang xảy ra với gấu bắc cực vậy?)
- Did you watch the documentary about air pollution? (Cậu đã xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?)



