THPT Hải An Logo

MCVT Innovators

THPT Hải An

Đăng nhập
Banner 1Banner 2Banner 3
TỪ VỰNG

Unit 9: Protecting the Environment – Từ vựng Unit 9 - Protecting the Environment (Phần 1)

Từ vựng Unit 9 - Protecting the Environment (Phần 1)

atmosphere
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/n.
khí quyển
Polluted atmosphere can cause disease.
Ô nhiễm khí quyển có thể gây ra bệnh tật.
deforestation
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/n.
sự phá rừng
Deforestation may cause very bad consequences.
Phá rừng có thể gây ra những hậu quả rất tồi tệ.
ecosystem
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/n.
hệ sinh thái
Coral reefs are the most vulnerable ecosystem.
Các rạn san hô là hệ sinh thái dễ bị tổn thương nhất.
fossil fuel
fossil fuel
/ˈfɒsl fjuːəl/n.
nhiên liệu hóa thạch
Fossil fuels are natural energy formed from dead plants and animals underground.
Nhiên liệu hóa thạch là loại năng lượng tự nhiên được hình thành từ xác động thực vật sâu trong lòng đất.
global warming
global warming
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/n.
sự nóng lên toàn cầu
Global warming is the gradual increase in the temperature of the Earth’s surface.
Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ dần dần của bề mặt trái đất.
greenhouse effect
greenhouse effect
/ˈɡriːnhaʊs ɪfekts/n.
hiệu ứng nhà kính
Deforestation is contributing to the greenhouse effect.
Việc phá rừng cũng đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.
balance
balance
/ˈbæləns/n.
sự cân bằng
The child couldn't keep his balance on his new bicycle.
Đứa trẻ không thể giữ thăng bằng trên chiếc xe đạp mới của mình.
biodiversity
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/n.
đa dạng sinh học
The mining project threatens one of the world's richest areas of biodiversity.
Dự án khai thác đang đe dọa một trong những khu vực đa dạng sinh học phong phú nhất thế giới.
climate change
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/n.
sự thay đổi khí hậu
We are now more able to predict future patterns of climate change.
Giờ đây, chúng ta có thể dự đoán nhiều hơn các mô hình biến đổi khí hậu trong tương lai.
consequence
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/n.
hậu quả
Many believe that poverty is a direct consequence of overpopulation.
Nhiều người tin rằng nghèo đói là hậu quả trực tiếp của việc dân số quá đông.
endangered
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/adj.
bị nguy hiểm
The list of endangered species includes nearly 600 fishes.
Danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng bao gồm gần 600 loài cá.
environmental protection
environmental protection
/ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn/n. phr.
bảo vệ môi trường
If everyone could make a big contribution to environmental protection, our earth will become much more beautiful.
Nếu tất cả mọi người đều có thể đóng góp nhiều vào việc bảo vệ môi trường, trái đất của chúng ta sẽ trở nên tươi đẹp hơn rất nhiều.
extreme
extreme
/ɪkˈstriːm/adj.
cực đoan, khắc nghiệt
Sea-level rise and more frequent extreme weather are no longer theory but reality.
Mực nước biển dâng và thời tiết khắc nghiệt thường xuyên hơn không còn là lý thuyết mà là thực tế.