TỪ VỰNG
Unit 3: Music – Từ vựng Unit 3 – Phần 2: Chủ đề Âm nhạc (tiếp theo)
Từ vựng Unit 3 – Phần 2: Chủ đề Âm nhạc (tiếp theo)

achievement
/əˈtʃiːvmənt/n.
thành tựu
It was a great achievement for such a young singer.
Đó là thành tựu lớn với một ca sĩ trẻ.

bamboo clappers
/ˌbæmˈbuː ˈklæpəz/n.
phách
Bamboo clappers are the main musical instruments in Chau Van performance.
Phách là nhạc cụ chính trong hát Chầu Văn.

biography
/baɪˈɒɡrəfi/n.
tiểu sử
The singer's biography can be easily found online.
Tiểu sử của ca sĩ có thể dễ dàng tìm trên mạng.

competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/n.
cuộc thi
Who do you think will win that cooking competition?
Bạn nghĩ ai sẽ thắng cuộc thi nấu ăn itu?

competitive
/kəmˈpetətɪv/adj.
mang tính cạnh tranh
The entertainment industry is getting more competitive.
Ngành giải trí ngày càng cạnh tranh.

compose
/kəmˈpəʊz/v.
sáng tác
This song was specially composed for the contest winner.
Bài hát này được sáng tác riêng cho người thắng cuộc thi.

composer
/kəmˈpəʊzə(r)/n.
nhà soạn nhạc
He has been very successful as a composer.
Ông ấy là nhà soạn nhạc rất thành công.

contest
/ˈkɒntest/n.
cuộc thi
He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đạt giải nhì cuộc thi hát năm ngoái.

contestant
/kənˈtestənt/n.
thí sinh
The contestants are practicing very hard for tonight’s show.
Các thí sinh đang luyện tập chăm chỉ cho buổi diễn tối nay.

eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/v.
loại
Two contestants were eliminated from last night's show.
Hai thí sinh đã bị loại khỏi buổi diễn hôm qua.

gong
/ɡɒŋ/n.
chiêng, cồng
Don’t beat the gong. It's noisy.
Đừng đánh chiêng nữa, ồn lắm.

innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/n.
sự đổi mới
Great innovations have been made by famous composers.
Những đổi mới lớn đã được tạo ra bởi các nhà soạn nhạc nổi tiếng.

judge
/dʒʌdʒ/n.
giám khảo
She was invited to be a judge in a singing competition.
Cô ấy được mời làm giám khảo trong cuộc thi hát.

launch
/lɔːntʃ/v.
ra mắt
Do you know where the Idol programme first launched?
Bạn có biết chương trình Thần tượng ra mắt lần đầu ở đâu không?

musical instrument
/ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/n. phr.
nhạc cụ
Learning a musical instrument can help boost confidence.
Biết chơi một nhạc cụ có thể giúp tăng sự tự tin.

passionate
/ˈpæʃənət/adj.
nồng nhiệt, đam mê
He has had a passionate interest in music since childhood.
Anh ấy đam mê âm nhạc từ nhỏ.

moon-shaped lute
/muːn ʃeɪpt luːt/n.
đàn nguyệt
Can she play the moon-shaped lute?
Cô ấy có biết chơi đàn nguyệt không?

participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/v.
tham gia
The children participated in many competitions.
Bọn trẻ đã tham gia nhiều cuộc thi.

participant
/pɑːˈtɪsɪpənt/n.
người tham dự
All participants must be under 15 years old.
Tất cả thí sinh phải dưới 15 tuổi.

reach
/riːtʃ/v.
đạt được
The movie has reached more than 3 billion dollars.
Bộ phim đã đạt hơn 3 tỷ đô la.

release
/rɪˈliːs/v.
phát hành
She is trying to release her album as planned.
Cô ấy đang cố gắng phát hành album như dự định.

social media
/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/n.
mạng xã hội
Social media are changing the way people communicate.
Mạng xã hội đang thay đổi cách mọi người giao tiếp.

spread
/spred/v.
lan truyền
The news spreads faster and faster.
Tin tức lan truyền ngày càng nhanh.

talented
/ˈtæləntɪd/adj.
tài năng
The contest aims to find talented singers.
Cuộc thi nhằm tìm ra những ca sĩ tài năng.

trumpet
/ˈtrʌmpɪt/n.
kèn trumpet
The man is blowing his trumpet.
Người đàn ông đang thổi kèn trumpet.

worship
/ˈwɜːʃɪp/v.
thờ, thờ cúng
The churches were built to worship Gods.
Nhà thờ được xây dựng để thờ phụng Chúa.

upload
/ˌʌpˈləʊd/v.
tải lên
His song videos were uploaded on Sunday.
Các video bài hát của anh ấy đã được tải lên vào Chủ Nhật.



