TỪ VỰNG
Unit 5: Inventions – Từ vựng Unit 5 – Phần 2
Từ vựng Unit 5 – Phần 2

hardware
/ˈhɑːdweə/n.
phần cứng
We supply computer hardware to many businesses.
Chúng tôi cung cấp phần cứng máy tính cho rất nhiều doanh nghiệp.

inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃn/n.
cảm hứng
Nature is a source of inspiration for inventors.
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho các nhà phát minh.

inspire
/ɪnˈspaɪə/v.
truyền cảm hứng
This machine was inspired by a drawing of Leonardo Da Vinci.
Chiếc máy này lấy cảm hứng từ một bức vẽ của Leonardo Da Vinci.

install
/ɪnˈstɔːl/v.
cài (phần mềm, chương trình máy tính)
Do not install programs from websites that you are unfamiliar with.
Đừng cài đặt các chương trình từ các trang web mà bạn không biết.

invention
/ɪnˈvenʃn/n.
phát minh
He was given a Nobel prize for his invention.
Anh ấy đã được tặng giải Nobel với phát minh đó.

laboratory
/ləˈbɒrətəri/n.
phòng thí nghiệm
Laboratory tests suggest that the new drug may be used to treat cancer.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy loại thuốc mới này có thể được sử dụng để điều trị ung thư.

laptop
/ˈlæptɒp/n.
máy tính xách tay
A laptop is convenient for studying and entertainment.
Máy tính xách tay tiện lợi cho cả việc học và giải trí.

patent
/ˈpeɪtnt/n.
bằng sáng chế
Albert Einstein was granted about 50 patents.
Albert Einstein đã được cấp khoảng 50 bằng sáng chế.

portable
/ˈpɔːtəbl/adj.
cầm tay, dễ mang theo
A tablet is portable. You can put it in your school bag.
Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.

processor
/ˈprəʊsesə/n.
bộ xử lý (máy tính)
My computer needs a new processor.
Máy tính của tôi cần một bộ xử lý mới.

RAM (Random Access Memory)
/ræm/ (/ˌrændəm ˌækses ˈmeməri/)n.
bộ nhớ khả biến (máy tính)
Do you know how to choose RAM for a gaming computer?
Bạn có biết cách chọn RAM cho máy tính chơi game không?

runaway
/ˈrʌnəweɪ/adj.
tự di chuyển, không kiểm soát được
Clocky is the name of a runaway alarm clock.
Clocky là tên của một loại đồng hồ báo thức tự ý di chuyển.

smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/n.
điện thoại thông minh
You can watch films on smartphones.
Bạn có thể xem phim trên điện thoại thông minh.

social networking site
/ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ saɪt/n. phr.
mạng xã hội
Facebook is a popular social networking site.
Facebook là một trang mạng xã hội nổi tiếng.

software
/ˈsɒftweə/n.
phần mềm (máy tính)
You should install this software.
Bạn nên cài đặt phần mềm này.

solar charger
/ˈsəʊlə ˈtʃɑːdʒə/n. phr.
sạc năng lượng mặt trời
Using a solar charger is economical.
Sử dụng sạc năng lượng mặt trời rất tiết kiệm.

speakers
/ˈspiːkəz/n.
loa
Sounds become clearer if you use these speakers.
Âm thanh trở nên rõ hơn nếu bạn dùng bộ loa này.

stain
/steɪn/n.
vết bẩn
Wipe the dirty stain on your smartphone away.
Hãy lau sạch vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn đi.

storage space
/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/n.
dung lượng lưu trữ (máy tính)
There's a lot of storage space in my computer.
Có rất nhiều dung lượng lưu trữ trong máy tính của tôi.

store
/stɔː/v.
lưu trữ
His laptop stores a lot of videos and photos of his students.
Máy tính xách tay của anh ấy lưu trữ rất nhiều video và ảnh của học sinh của anh ấy.

submarine
/ˌsʌbməˈriːn/n.
tàu ngầm
A submarine can travel underwater.
Tàu ngầm có thể di chuyển dưới nước.

suitable
/ˈsuːtəbl/adj.
phù hợp
I think this book is suitable for my children.
Tôi nghĩ cuốn sách này phù hợp với con tôi.

valuable
/ˈvæljuəbl/adj.
có giá trị
The data will be extremely valuable for medical research.
Dữ liệu này sẽ vô cùng quý giá đối với nghiên cứu y học.

vacuum cleaner
/ˈvækjuəm ˈkliːnə/n.
máy hút bụi
A vacuum cleaner can be quite bulky.
Máy hút bụi có thể khá cồng kềnh.

versatile
/ˈvɜːsətaɪl/adj.
đa năng, nhiều công dụng
This food processor is versatile. You can mix or chop up wet and dry foods.
Máy xay đa năng này rất đa năng. Bạn có thể trộn hoặc nghiền cả đồ ướt và đồ khô.



