TỪ VỰNG
Unit 6: Gender Equality – Từ vựng Unit 6 – Phần 2
Từ vựng Unit 6 – Phần 2

opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/n.
cơ hội
Boys and girls should have equal opportunities in education.
Các bạn nam và bạn nữ nên có các cơ hội bình đẳng trong giáo dục.

promote
/prəˈməʊt/v.
thúc đẩy
These activities are to promote equality in education.
Những hoạt động này là để thúc đẩy bình đẳng trong giáo dục.

responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/n.
trách nhiệm
Men should also take responsibility for housework.
Đàn ông cũng nên có trách nhiệm làm việc nhà.

parachute
/ˈpærəʃuːt/v.
nhảy dù
The pilot was educated to be able to parachute to safety.
Phi công đã được đào tạo để có thể nhảy dù an toàn.

parachutist
/ˈpærəʃuːtɪst/n.
người nhảy dù
The only way to jump from such an altitude is by becoming a trained freefall parachutist.
Chỉ bằng cách trở thành vận động viên nhảy dù rơi tự do được đào tạo bạn mới có thể nhảy từ độ cao như vậy.

patient
/ˈpeɪʃnt/n.
bệnh nhân
If the patient survives the coma, recovery is often rapid without secondary symptoms.
Nếu bệnh nhân sống sót sau hôn mê, sự hồi phục thường rất nhanh chóng và không có triệu chứng phụ.

physical
/ˈfɪzɪkl/adj.
(thuộc) thể chất
Regular physical exercise in the open air contributes greatly to better health.
Thường xuyên tập thể dục ngoài trời góp phần lớn vào việc cải thiện sức khỏe.

pilot
/ˈpaɪlət/n.
phi công
The Brothers Club welcomes any pilot who wishes to fly the aircraft they operate.
Câu lạc bộ Anh em chào đón bất kỳ phi công nào muốn lái chiếc máy bay mà họ vận hành.

shop assistant
/ˈʃɒp əsɪstənt/n.
nhân viên, người bán hàng
An observant shop assistant had remembered exactly what the man was wearing.
Một người bán hàng tinh ý đã nhớ chính xác những gì người đàn ông đang mặc.

skillful
/ˈskɪlfl/adj.
lành nghề, khéo léo
Your skillful application will help design the perfect look.
Ứng dụng khéo léo của bạn sẽ giúp thiết kế có giao diện hoàn hảo.

Soviet
/ˈsəʊviət/n.; adj.
Liên Xô; thuộc Liên Xô
In early 1989, few predicted Eastern Europe would escape Soviet domination by Thanksgiving.
Vào đầu năm 1989, ít ai dự đoán Đông Âu sẽ thoát khỏi sự thống trị của Liên Xô vào Lễ Tạ ơn.

surgeon
/ˈsɜːdʒən/n.
bác sĩ phẫu thuật
He was educated at the medical school and was at first an army surgeon.
Ông đã được học tại trường y và lúc đầu là một bác sĩ phẫu thuật quân đội.

uneducated
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/adj.
ít học, không được học
Though an uneducated man, Thomas was not a stupid one.
Mặc dù là một người đàn ông ít học, nhưng Thomas không phải là một kẻ ngốc.

victim
/ˈvɪktɪm/n.
nạn nhân
The woman claims she was the victim of dismissal after being demoted.
Người phụ nữ tuyên bố cô là nạn nhân của việc sa thải sau khi bị giáng chức.



