TỪ VỰNG
Unit 9: Protecting the Environment – Từ vựng Unit 9 - Protecting the Environment (Phần 2)
Từ vựng Unit 9 - Protecting the Environment (Phần 2)

impact
/ˈɪmpækt/n.
ảnh hưởng, tác động
Global warming has negative impacts on the environment.
Sự nóng lên toàn cầu có những tác động tiêu cực đến môi trường.

polar ice melting
/ˈpəʊlə(r) aɪs ˈmeltɪŋ/n. phr.
sự tan băng ở địa cực
Polar ice melting is resulted from global warming.
Sự tan băng ở địa cực là do sự nóng lên toàn cầu.

sea level
/ˈsiː levl/n.
mực nước biển
If sea levels rise, many ecosystems will disappear.
Nếu mực nước biển dâng cao thì nhiều hệ sinh thái sẽ biến mất.

giant
/ˈdʒaɪənt/adj.
to lớn, khổng lồ
There is concern that the giant panda will soon become extinct.
Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng.

gorilla
/ɡəˈrɪlə/n.
khỉ đột
Mountain gorillas are an endangered species.
Khỉ đột núi là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.

habitat
/ˈhæbɪtæt/n.
môi trường sống
Development is destroying the animal's habitat.
Sự phát triển đang phá hủy môi trường sống của động vật.

heatwave
/ˈhiːtweɪv/n.
sóng nhiệt, đợt không khí nóng
She escaped the heatwave in London earlier this summer and flew to Cork.
Cô ấy đã trốn khỏi đợt nắng nóng ở London vào đầu mùa hè này và bay đến Cork.

panda
/ˈpændə/n.
gấu trúc
The panda is becoming an increasingly rare animal.
Gấu trúc ngày càng trở thành một loài động vật quý hiếm.

practical
/ˈpræktɪkl/adj.
thực tế, thiết thực
The people in the rural areas use mud bricks only as an immediate, practical necessity.
Người dân nông thôn chỉ sử dụng gạch bùn như một nhu cầu thiết thực trước mắt.

respiratory
/rəˈspɪrətəri/adj.
thuộc về hô hấp
These viruses would seriously damage the patient's respiratory system.
Những loại virus này sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ hô hấp của bệnh nhân.

tortoise
/ˈtɔːtəs/n.
con rùa
The tortoise wins the race while the hare is sleeping.
Rùa thắng cuộc đua trong khi thỏ đang ngủ.

upset
/ʌpˈset/v.
làm rối loạn, xáo trộn
A large wave upset the boat.
Một cơn sóng lớn làm đảo lộn con thuyền.

wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/n.
động vật hoang dã
Polluted water sources are a hazard to wildlife.
Nguồn nước ô nhiễm là mối nguy hại đối với động vật hoang dã.



